--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bơi lội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bơi lội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơi lội
Your browser does not support the audio element.
+
To swim, swimming (nói khái quát)
giỏi về bơi lội
to be good at swimming
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
bơi lội
:
To swim, swimming (nói khái quát)giỏi về bơi lộito be good at swimming